``` Imaš Za Reći - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "imaš za reći" sang Tiếng Việt

Dịch:

anh cần nói

Cách sử dụng "imaš za reći" trong câu:

Je li to sve što imaš za reći?
"Chà... "? Anh chỉ nói được có thế thôi sao?
Što imaš za reći na to, dečko?!
Sao, anh nghĩ sao, anh bạn?
Ne želim čuti što god da imaš za reći.
Tôi chẳng muốn nghe những điều anh phải nói gì cả.
Što imaš za reći na to?
Cô muốn nói gì? - Cái này.
To je sve što imaš za reći?
Ông chỉ nói được có như vậy thôi à?
To mi imaš za reći nakon pet godina?
Đó là điều anh nói với em sau 5 năm sao?
Kad bi znala nauku, možda bih i saslušao to što imaš za reći.
Nếu cô hiểu biết tý về khoa học, may ra tôi còn muốn nghe xem cô nói gì
Dva para ušiju čuje bolje što imaš za reći nego jedan.
Hai cặp tai để lắng nghe những gì cô nói tốt hơn một tai.
I dok bih ja platio visoku cijenu samo da te zauvijek ušutkam, drugi su platili mnogo više kako bi čuli što imaš za reći.
Khi tao muốn trả giá cao Để bịt miệng mày mãi mãi, Có những người khác muốn trả gấp nhiều lần để được nghe mày hót làm đi.
Ne zanima me što mi imaš za reći.
Tôi không có hứng thú với những gì ông nói.
Radovala sam se čuti što imaš za reći o Dougu Stamperu.
Tôi đã mong chờ được nghe những gì anh muốn nói về Doug Stamper.
1.3050699234009s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?